Có 2 kết quả:
摩睺罗伽 mó hóu luó jiā ㄇㄛˊ ㄏㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ • 摩睺羅伽 mó hóu luó jiā ㄇㄛˊ ㄏㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
mó hóu luó jiā ㄇㄛˊ ㄏㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mahoraga, snake's headed Indian deity
(2) a protector deity of Buddhist law
(2) a protector deity of Buddhist law
Bình luận 0
mó hóu luó jiā ㄇㄛˊ ㄏㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mahoraga, snake's headed Indian deity
(2) a protector deity of Buddhist law
(2) a protector deity of Buddhist law
Bình luận 0